Có 2 kết quả:
把風 bǎ fēng ㄅㄚˇ ㄈㄥ • 把风 bǎ fēng ㄅㄚˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
theo dõi, giám sát
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep watch (during a clandestine activity)
(2) to be on the lookout
(2) to be on the lookout
giản thể
Từ điển phổ thông
theo dõi, giám sát
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep watch (during a clandestine activity)
(2) to be on the lookout
(2) to be on the lookout